Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập thể


collectif.
Lao động tập thể
travail collectif
Danh từ tập thể
(ngôn ngữ học) nom collectif; collectif.
collectivité; collectif.
Một tập thể rất gắn bó
une collectivité étroitement unie.
corps.
Tập thể cử tri
corps électoral.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.